Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bouncing
['baunsiη]
|
tính từ
khoẻ mạnh, nở nang, sung sức
chồng cô ta là một anh thợ rừng nở nang, sung sức
Chuyên ngành Anh - Việt
bouncing
['baunsiη]
|
Kỹ thuật
sự dao động thẳng đứng, sự nẩy lên
Xây dựng, Kiến trúc
sự dao động thẳng đứng, sự nẩy lên
Từ điển Anh - Anh
bouncing
|

bouncing

bouncing (bounʹsĭng) adjective

1. Vigorous; healthy: a bouncing baby.

2. Spirited; lively: a bouncing gait.

bouncʹingly adverb