Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
borrowed
['bɔroud]
|
tính từ
vay, mượn
bộ cánh đi mượn (sáo mượn lông công)
Còn sống sau một cơn bạo bệnh hiểm nghèo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
borrowed
|
borrowed
borrowed (adj)
on loan, rented, lent, hired out, loaned out