Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
booty
['bu:ti]
|
danh từ
chiến lợi phẩm
đồng mưu, thông lưng (để đi cướp đi lừa...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
booty
|
booty
booty (n)
spoils, loot, swag (slang), plunder, ill-gotten gains, valuables, pickings, proceeds, treasure