Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
boast
[boust]
|
danh từ
lời nói khoác
sự khoe khoang
khoe khoang cái gì
niềm tự kiêu, niềm kiêu hãnh
(tục ngữ) trăm voi không được bát nước xáo
động từ
khoe khoang, khoác lác
tự kiêu, lấy làm kiêu hãnh (về cái gì)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
boast
|
boast
boast (n)
claim, assertion, brag, avowal (formal), vaunt, pretension
boast (v)
  • brag, show off, crow, blow your own horn, swank (UK, informal), fly your own kite, blow your own trumpet, sing your own praises
  • have, possess, pride yourself on, lay claim to, feature, display, enjoy