Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
blob
[blɔb]
|
danh từ
giọt nước
viên tròn
đốm màu
(thể dục,thể thao) điểm không ( crikê)
(từ lóng) bằng miệng, vấn đáp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
blob
|
blob
blob (n)
splotch, globule, spot, splash, dash, dribble, drop, bead, dot, daub, splodge
blob (v)
splotch, dot, dab, daub, smudge, splodge