Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
biting
['baitiη]
|
tính từ
làm cho đau đớn, làm buốt, làm nhức nhối; chua cay, đay nghiến
gió buốt
những lời nói làm cho người ta đau đớn, những lời đay nghiến, những lời chua cay
Từ điển Anh - Anh
biting
|

biting

biting (bīʹtĭng) adjective

1. Causing a stinging sensation.

2. Capable of gripping and affecting or wounding: a biting aphorism. See synonyms at incisive.

bitʹingly adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
biting
|
biting
biting (adj)
  • cold, freezing, piercing, cutting, stinging, raw, frigid, icy, arctic, glacial
    antonym: hot
  • sarcastic, acerbic, mordant, satirical, cruel, scornful, derisive, mocking, wounding
    antonym: sympathetic