Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
behoove
[bi'hu:v,]
|
Cách viết khác : behove [bi'houv]
ngoại động từ
phải có nhiệm vụ
chúng ta cần giúp đỡ lẫn nhau
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
behoove
|
behoove
behoove (v)
be somebody's duty, be somebody's bounden duty, fall to somebody, befit, be incumbent upon somebody (formal), be appropriate for, be fitting for