Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
beaver
['bi:və]
|
danh từ
(động vật học) con hải ly
bộ lông hải ly
mũ làm bằng lông hải ly
lưỡi trai (mũ sắt); (sử học) vành cằm (mũ sắt)
(từ lóng) bộ râu quai nón
(từ lóng) người râu xồm
động từ
tích cực làm điều gì
Chuyên ngành Anh - Việt
beaver
['bi:və]
|
Kỹ thuật
hải ly
Sinh học
hải ly
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
beaver
|
beaver
beaver (v)
work, labor, toil, plug away (informal), exert yourself, keep at, persevere, persist
antonym: laze around