Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
beater
['bi:tə]
|
danh từ
người đánh, người đập
que, gậy, đòn, chày (để đập đánh)
gậy đập thảm
que đánh trứng
(săn bắn) người xua dã thú (đẻ cho người ta (săn bắn))
(nông nghiệp) đòn đập lúa; máy đập
Chuyên ngành Anh - Việt
beater
['bi:tə]
|
Hoá học
máy đánh (trứng); máy nhào (bột); máy khuấy
Kỹ thuật
dụng cụ đập; trục đập, đòn đập, thanh đập; máy dập; quả văng
Sinh học
máy đánh (trứng); máy nhào (bột); máy khuấy
Xây dựng, Kiến trúc
dụng cụ đập; trục đập, đòn đập, thanh đập; máy dập; quả văng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
beater
|
beater
beater (n)
  • whisk, blade, attachment, stick, paddle
  • jalopy (dated informal), rattletrap (informal), heap (slang), wreck, banger (UK, informal)