Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
barrow
['bærou]
|
danh từ
gò đất
nấm mồ
lợn thiến (tiếng địa phương)
xe cút kít, xe ba gác
người đẩy xe ba gác bán hàng ngoài phố
Chuyên ngành Anh - Việt
barrow
['bærou]
|
Hoá học
lợn thiến
Kỹ thuật
đồi, cồn; bãi thải, đống đá thải, xe cút kít
Sinh học
cáng
Xây dựng, Kiến trúc
xe cút kít, xe đẩy tay; xe ba góc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
barrow
|
barrow
barrow (n)
  • wheelbarrow, pushcart, cart, trolley, transporter, trailer, truck
  • cart, handcart, pushcart, stall, fruit stall
  • burial mound, mound, tumulus, grave mound, tomb, hill, swell, long barrow