Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
barrage
['bærɑ:ʒ]
|
danh từ
đập nước
vật chướng ngại
(quân sự) sự bắn chặn, sự bắn yểm hộ; hàng rào (phòng ngự)
hàng rào súng cao xạ
hàng rào bóng phòng không
hàng rào pháo ba phía
hàng rào pháo di động
Chuyên ngành Anh - Việt
barrage
['bærɑ:ʒ]
|
Kỹ thuật
đập cửa (điều tiết mức nước)
Xây dựng, Kiến trúc
đập cửa (điều tiết mức nước)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
barrage
|
barrage
barrage (n)
  • bombardment, salvo, volley, fusillade
  • onslaught, outpouring, hail, storm, flood, salvo
    antonym: trickle
  • dam, dike, bank, embankment