Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
barber
['bɑ:bə]
|
danh từ
thợ cạo, thợ cắt tóc
bàn dân thiên hạ ai mà chả biết chuyện đó
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cắt tóc; cạo râu cho, sửa râu cho (ai)
Chuyên ngành Anh - Việt
barber
['bɑ:bə]
|
Kỹ thuật
gió tuyết lớn
Từ điển Anh - Anh
barber
|

barber

barber (bärʹbər) noun

One whose business is to cut hair and to shave or trim beards.

verb

barbered, barbering, barbers

 

verb, transitive

1. To cut the hair of.

2. To shave or trim the beard of.

verb, intransitive

To work as a barber.

[Middle English, from Old French barbour, from Medieval Latin barbātōr, from Latin barba, beard.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
barber
|
barber
barber (n)
men's hair stylist, hair stylist, stylist, coiffeur (formal), gents' hairdresser, hairdresser, gents' hair stylist