Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
badge
[bædʒ]
|
danh từ
vật đeo (thông (thường) là một hoạ tiết trên vải hoặc làm bằng kim loại) để cho biết nghề nghiệp, cấp bậc, tính cách thành viên trong một tổ chức.... của người đeo; huy hiệu
biểu hiện, vật tượng trưng; dấu hiệu
xiềng xích là biểu hiện của sự nô lệ