Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
badge
[bædʒ]
|
danh từ
vật đeo (thông (thường) là một hoạ tiết trên vải hoặc làm bằng kim loại) để cho biết nghề nghiệp, cấp bậc, tính cách thành viên trong một tổ chức.... của người đeo; huy hiệu
biểu hiện, vật tượng trưng; dấu hiệu
xiềng xích là biểu hiện của sự nô lệ
Từ điển Anh - Anh
badge
|

badge

badge (băj) noun

1. a. A device or emblem worn as an insignia of rank, office, or membership in an organization. b. An emblem given as an award or honor.

2. A characteristic mark. See synonyms at sign.

 

[Middle English bagge, from Norman French bage.]

badge verb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
badge
|
badge
badge (n)
  • brooch, button, pin, clasp
  • insignia, emblem, symbol, coat of arms, mark, device