Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bệt
[bệt]
|
flat; plump
To sit plump on the grass
(từ gốc tiếng Pháp là Bête) foolish; stupid
Từ điển Việt - Việt
bệt
|
phụ từ
ngồi, nằm, sát xuống sàn, không kê gì ở dưới
nằm bệt xuống thềm nhà
tính từ
hèn quá
biết sai mà không cãi lại là bệt