Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
assumption
[ə'sʌmp∫n]
|
danh từ
điều được chấp nhận là đúng hoặc chắc sẽ xảy ra, nhưng không được chứng minh; giả định
lý thuyết này dựa trên một loạt giả định sai
( assumption of something ) sự làm ra vẻ, sự giả bộ
cái vẻ tỏ ra tin tưởng của họ chẳng đánh lừa được ai
( assumption of something ) sự đảm đương, sự gánh vác, sự nhận vào mình
( the Assumption ) (tôn giáo) việc Đức Mẹ đồng trinh lên trời trong hình người; lễ hội ngày 15 / 8 để kỷ niệm việc này; lễ Đức mẹ thăng thiên
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
assumptions
|
assumptions
assumptions (n)
mold, expectations, norm, convention, tradition, rulebook, rules