Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
assistant
[ə'sistənt]
|
danh từ
người giúp đỡ, người phụ tá
trợ giáo; (pháp lý) viên phụ thẩm
người bán hàng ( (cũng) shop assistant )
tính từ
giúp đỡ, phụ, phó
người phụ mổ
phó giám đốc