Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
askance
[əs'kæns]
|
phó từ
về một bên, nghiêng
(nghĩa bóng) nghi ngờ, ngờ vực
(nghĩa bóng) nhìn ai một cách ngờ vực
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
askance
|
askance
askance (adv)
doubtfully, suspiciously, sideways, dubiously, distrustfully, skeptically, mistrustfully
antonym: trustingly