Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
arouse
[ə'rauz]
|
ngoại động từ
đánh thức
khuấy động, gợi
gợi lòng căm thù
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
arouse
|
arouse
arouse (v)
stimulate, provoke, awaken, produce, stir, stir up, rouse
antonym: dampen