Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
armament
['ɑ:məmənt]
|
danh từ
các vũ khí (nhất là trên xe tăng, máy bay.....)
công nghiệp vũ khí
lực lượng quân sự được trang bị cho chiến tranh; lực lượng vũ trang
quá trình trang bị cho các lực lượng quân sự chuẩn bị chiến tranh; sự vũ trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
armaments
|
armaments
armaments (n)
arms, weapons, weaponry, guns, missiles, artillery, munitions