Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
appetite
['æpitait]
|
danh từ
sự ngon miệng, sự thèm ăn
làm thèm ăn, làm cho ăn ngon miệng
làm ai ăn mất ngon
ăn không ngon miệng, không thấy thèm ăn
lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát
sự ham đọc sách
(tục ngữ) càng ăn càng thấy ngon miệng; càng có càng muốn thêm, được voi đòi tiên
những ham muốn tình dục