Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
alibi
['ælibai]
|
danh từ
(pháp lý) chứng cớ ngoại phạm (để chứng tỏ rằng khi sự việc xảy ra thì mình ở nơi khác)
dựng lên một chứng cớ ngoại phạm
(thông tục) cớ để cáo lỗi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
alibi
|
alibi
alibi (n)
explanation, excuse, defense, reason, account