Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
aging
['eidʒiη]
|
Cách viết khác : ageing ['eidʒiη]
như ageing
Chuyên ngành Anh - Việt
aging
['eidʒiη]
|
Kỹ thuật
sự hoá già
Sinh học
lão hoá
Toán học
x. ageing
Vật lý
x. ageing
Xây dựng, Kiến trúc
sự hoá già
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
aging
|
aging
aging (adj)
elderly, old, aged, mature, of advanced years, senior
antonym: young