Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ageing
['eidʒiη]
|
Cách viết khác : aging ['eidʒiη]
danh từ
sự hoá già
Chuyên ngành Anh - Việt
ageing
['eidʒiη]
|
Hoá học
tàng trữ; làm cho chín; lão hóa
Kỹ thuật
sự hoá già, sự lão hoá; sự hoá cứng
Sinh học
hoá già
Toán học
sự hoá già, sự lão hoá; sự hoá cứng
Vật lý
sự hoá già, sự lão hoá; sự hoá cứng
Xây dựng, Kiến trúc
sự hoá già, sự lão hoá