Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
agent
['eidʒənt]
|
danh từ
người hoạt động cho một doanh nghiệp hoặc quản lý công việc của người khác trong một doanh nghiệp; đại lý
đại lý của công ty du lịch
nhân viên bảo hiểm
tác nhân; chất
tác nhân vật lý
tác nhân hoá học
chất xúc tác
chất chịu lửa
nhân viên mật vụ; đặc vụ; trinh thám
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ cướp đường
đặc vụ, trinh thám
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ quỹ phòng bán vé