Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
affiliation
[ə,fili'ei∫n]
|
danh từ
sự sáp nhập hoặc bị sáp nhập
mối quan hệ hình thành bằng cách nhận làm chi nhánh
công ty chúng tôi có nhiều chi nhánh trên khắp đất nước
(pháp lý) sự xác định tư cách làm bố (một đứa con hoang để có trách nhiệm nuôi)
sự xác định tư cách tác giả (của một tác phẩm)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
affiliation
|
affiliation
affiliation (n)
association, relationship, connection, attachment, membership, link