Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
affecting
[ə'fektiη]
|
tính từ
làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng
cảnh làm mủi lòng
câu chuyện rất xúc động
Từ điển Anh - Anh
affecting
|

affecting

affecting (ə-fĕkʹtĭng) adjective

Inspiring or capable of inspiring strong emotion; moving. See synonyms at moving.

[From affect1.]

affectʹingly adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
affecting
|
affecting
affecting (adj)
moving, touching, upsetting, distressing, disturbing, heartrending, heartwarming, affective