Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
advised
[əd'vaizd]
|
tính từ
am hiểu, hiểu biết
đúng, đúng đắn, chí lý
một kế hoạch đúng đắn
có suy nghĩ thận trọng
một hành động thận trọng
Từ điển Anh - Anh
advised
|

advised

advised (ăd-vīzdʹ) adjective

1. Thought out; considered. Often used in combination: well-advised; ill-advised.

2. Informed: Keep me advised of further developments.