Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
adjacency
[ə'dʒeisnsi]
|
Cách viết khác : adjacence [ə'dʒeisns]
như adjacence
Từ điển Anh - Anh
adjacency
|

adjacency

adjacency (ə-jāʹsən-sē) noun

plural adjacencies

1. The state of being adjacent; contiguity.

2. A thing that is adjacent.