Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
adder
['ædə]
|
danh từ
người cộng, máy cộng
rắn vipe
con chuồn chuồn
Chuyên ngành Anh - Việt
adder
['ædə]
|
Kỹ thuật
bộ cộng
Sinh học
rắn lục
Tin học
bộ cộng
Toán học
bộ cộng
Từ điển Anh - Anh
adder
|

adder

adder (adər) noun

1. A CPU component that adds two numbers sent to it by processing instructions. See also central processing unit.

2. A circuit that sums the amplitudes of two input signals. See also full adder, half adder.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
adder
|
adder
adder (n)
calculator, adding machine, computer