Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
adamant
['ædəmənt]
|
danh từ
kỉ cương
(thơ ca) cái cứng rắn, cái sắt đá
tim sắt đá
(từ cổ,nghĩa cổ) đá nam châm
tính từ
cứng rắn, rắn như kim cương
sắt đá, gang thép
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
adamant
|
adamant
adamant (adj)
obstinate, obdurate, unyielding, unbending, inflexible, unwavering, immovable, resolute, steadfast, stubborn, fixed, resistant
antonym: amenable