Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
achievement
[ə't∫i:vmənt]
|
danh từ
thành tích, thành tựu
đạt được những thành tích to lớn
một thành tựu khoa học
sự đạt được, sự giành được; sự hoàn thành
sự giành được độc lập
ăn mừng việc đạt được mục tiêu của mình
huy hiệu, huy chương (để ghi nhớ một thành tích vẻ vang)
Từ điển Anh - Anh
achievement
|

achievement

achievement (ə-chēvʹmənt) noun

1. The act of accomplishing or finishing.

2. Something accomplished successfully, especially by means of exertion, skill, practice, or perseverance. See synonyms at feat1.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
achievement
|
achievement
achievement (n)
attainment, accomplishment, success, feat, triumph, realization
antonym: failure