Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
accomplishment
[ə'kɔmpli∫mənt]
|
danh từ
sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn
sự thực hiện (mục đích...)
sự thực hiện lời tiên đoán
sự thực hiện được một điều ước mong
việc đã hoàn thành, việc làm xong, ý định đã thực hiện được; thành quả, thành tựu, thành tích
( số nhiều) tài năng, tài nghệ (về nhạc, hoạ, nữ công...); (xấu) tài vặt
Chuyên ngành Anh - Việt
accomplishment
[ə'kɔmpli∫mənt]
|
Kinh tế
hoàn thành
Kỹ thuật
hoàn thành
Từ điển Anh - Anh
accomplishment
|

accomplishment

accomplishment (ə-kŏmʹplĭsh-mənt) noun

1. The act of accomplishing or the state of being accomplished; completion.

2. Something completed successfully; an achievement.

3. Social poise and grace.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
accomplishment
|
accomplishment
accomplishment (n)
  • completion, execution, carrying out, finishing, realization, achievement, attainment
  • feat, achievement, triumph, success, deed, exploit