Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
treasury
['treʒəri]
|
danh từ
kho bạc, ngân khố
( the Treasury ) bộ tài chính (ở Anh và vài nước khác)
(nghĩa bóng) kho tàng (chứa những thứ có giá trị hay lợi ích to lớn)
cuốn sách ấy là cả một kho tài liệu
thủ tướng ( Anh)
uỷ ban tài chính chính phủ Anh (gồm thủ tướng, bộ trưởng (tài chính) và năm uỷ viên khác)
hàng ghế chính phủ (trong hạ nghị viện Anh)
Chuyên ngành Anh - Việt
treasury
['treʒəri]
|
Kinh tế
ngân khố; kho bạc
Kỹ thuật
ngân khố; kho bạc