Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thiết
[thiết]
|
động từ
to care for
give an interest
to be interested in
share in (mostly used in negative)
He has not the heart to do anything
I don't feel like eating anything
Từ điển Việt - Việt
thiết
|
động từ
sắp đặt cho thành
thiết tiệc
ham thích, mong muốn
buồn trong lòng, chẳng thiết ăn uống
tính từ
rất gần gũi
người bạn thiết
xem thít (nghĩa 1)