Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thít
|
động từ
tighten again, draw closer, bind tighter
press, tighten faster, clasp, check, hold in
hold back, detain, keep back, restrain
curb one's tongue
danh từ
(thít thắt lưng) tighten one's belt
Từ điển Việt - Việt
thít
|
động từ
Thắt chặt vào.
Thít chặt bó củi.
Bật thành tiếng nhỏ do không nén nổi.
Khóc thít.