Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
SS
[,es 'es]
|
viết tắt
( SS ) các Thánh ( Saints )
tàu thủy chạy bằng hơi nước ( steamship )
đơn vị cận vệ tinh nhuệ của Hitler, đồng thời cũng là lực lượng an ninh đặc biệt ở Đức và các nước bị phát xít Đức chiếm đóng; ét-ét ( Schutzstaffel)