Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
revise
[ri'vaiz]
|
ngoại động từ
đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lại
sửa lại (bản in thử, một đạo luật...)
ôn thi (những bài đã học)
danh từ
bản in thử (bông) lần thứ hai
Kinh Thánh sửa lại