Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ranger
['reindʒə]
|
danh từ
người hay đi lang thang
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người bảo vệ rừng, nhân viên lâm nghiệp
người quản lý công viên của nhà vua
(quân sự), ( số nhiều) kỵ binh nhẹ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cảnh sát cơ động
đội biệt động Texas
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biệt kích; đội biệt động
( Ranger ) nữ hướng đạo sinh lớn
Chuyên ngành Anh - Việt
ranger
['reindʒə]
|
Kỹ thuật
công cụ chính xác
Xây dựng, Kiến trúc
công cụ chính xác
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ranger
|
ranger
ranger (n)
  • warden, park ranger, steward, overseer, guardian, guard
  • wanderer, roamer, rambler, walker, hiker, backpacker