Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rainy
['reini]
|
tính từ (so sánh)
có mưa; mưa nhiều; hay mưa (thời tiết, ngày, vùng..)
ngày mưa
dành dụm phòng khi túng thiếu, tích cốc phòng cơ