Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rải
[rải]
|
động từ
to spread; to scatter; to lay
to lay a carpet
disperse; scatter; dispel; strew about, disseminate
scatter one's troops
spray
gravel path
bud, shoot, sprout, offshoot
Từ điển Việt - Việt
rải
|
động từ
phân tán mỏng ra, đều khắp trên một phạm vi
rải đá lát đường; rải phân cho lúa
cá đẻ
mùa cá rải
danh từ
dọc cây khoai nước