Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thảm
[thảm]
|
carpet; rug; matting
This rug gets dirty very easily/quickly
doormat
Wipe your feet on the doormat!
to cover
tragic
Từ điển Việt - Việt
thảm
|
danh từ
hàng dệt bằng sợi to, dùng trải trên lối đi, sàn nhà
phòng khách trải thảm
lớp cây, lá phủ dày trên mặt đất
thảm cỏ xanh rờn
tính từ
đau thương; buồn rầu
một cung gió thảm mưa sầu, bốn dây giỏ máu năm đầu ngón tay (Truyện Kiều);
trời sầu bể thảm (tục ngữ)