Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
pottery
['pɔtəri]
|
danh từ
đồ gốm, thủ công
nghề làm đồ gốm (nhất là làm bằng tay); nghề gốm thủ công
(thuộc ngữ) lớp học nghề đồ gốm
nơi làm đồ gốm, xưởng gốm
( the Potteries ) ( số nhiều) một hạt ở Staffordshire, trung tâm kỹ nghệ làm đồ gốm của Anh