Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pontiff
['pɔntif]
|
danh từ
( the ( Supreme ) Pontiff ) giáo hoàng (như) sovereign pontiff
giáo chủ; giám mục, cha cả
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pontiff
|
pontiff
pontiff (n)
pope, bishop of Rome, Holy Father