Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngói
[ngói]
|
danh từ.
tile, tiling; tiled
bamboos split fast; tiles slip soon fall apart
turtle-dove (chim ngói)
Chuyên ngành Việt - Anh
ngói
[ngói]
|
Hoá học
tile
Từ điển Việt - Việt
ngói
|
danh từ
chim ngói mùa thu, chim cu mùa hè (tục ngữ)
tấm đất sét nung hay xi-măng để lợp nhà
đình bao nhiêu ngói, thương mình bấy nhiêu (ca dao)