Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mandarin
['mændərin]
|
danh từ
quan lại
người quan liêu
( Mandarin ) ngôn ngữ tiêu chuẩn chính thức của Trung quốc; tiếng phổ thông; tiếng quan thoại
Chuyên ngành Anh - Việt
mandarin
['mændərin]
|
Kỹ thuật
cây quít
Sinh học
quả quít
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mandarin
|
mandarin
mandarin (n)
bureaucrat, official, public servant, civil servant, manager