Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
môi
[môi]
|
lip
To hang one's lip
To have a smile on one's lips
labium
Chuyên ngành Việt - Anh
môi
[môi]
|
Sinh học
labium
Từ điển Việt - Việt
môi
|
danh từ
nếp thịt mềm, mỏng giao nhau ở hai mép miệng
trề môi; má phấn môi son (tục ngữ)
thìa to, có cán dài dùng để múc thức ăn
lành làm gáo, vỡ làm môi (tục ngữ)
người bện bằng rơm để phụ đồng