Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trề
[trề]
|
purse, pout (one's lips)
Từ điển Việt - Việt
trề
|
động từ
môi chìa dài ra
học trò đi học đã về, cơm canh chửa nấu lại trề môi ra (ca dao)