Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khoái
[khoái]
|
to enjoy; to like
I don't like much salt in my food
To enjoy good food; to be fond of good food
Từ điển Việt - Việt
khoái
|
tính từ
thích thú, được thoả mãn
nó rất khoái được khen
thoải mái, thanh thản (nói tắt của từ sảng khoái)
khí hậu Đà Lạt rất khoái