Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gươm
[gươm]
|
sword
To draw a sword; To unsheathe a sword
To sheathe a sword
Từ điển Việt - Việt
gươm
|
danh từ
binh khí cán ngắn, lưỡi dài, sắc, đầu nhọn
rèn gươm đánh giặc